(i) dạng thuốc viên: trong tổng số 2.954 bệnh nhân là chán ăn 0,61% (18 trường hợp), buồn nôn 0,41% (12 trường hợp), nôn 0,20% (6 trường hơp, ợ nóng 0,17% (5 trường hợp), ngứa 0,07% (2 trường hơp, và phát ban 0,07% (2 trường hợp).
(ii) dạng thuốc tiêm: trong tổng số 2.972 bệnh nhân là buồn nôn 0,07% (2 trường hợp), nôn 0,17% (5 trường hơp, chán ăn 0,03% (1 trường hợp), tiêu chảy 0,07% (2 trường hợp), và buồn ngủ 0,03% (1 trường hợp).
1. Các phản ứng có hại có ý nghĩa lâm sàng (tần xuất chưa biết Ghi chú)
(i) dạng thuốc viên
**Co giật: Hiện tượng co giật đã được ghi nhận ở bệnh nhân thẩm tách máu. Cần theo dõi kỹ các bệnh nhân, và thực hiện các biện pháp thích hợp, như ngừng điều trị khi cần nếu quan sát thấy bất thường.
(ii) dạng thuốc tiêm
Choáng: Vì có thể xảy ra choáng, bệnh nhân cần được kiểm soát chặt chẽ, và thực hiện các biện pháp thích hợp như ngừng điều trị nếu quan sát thấy có gì bất thường.
2. Các phản ứng có hại khác
Các phản ứng có hại sau có thể xảy ra. Cần theo dõi kỹ các bệnh nhân, và thực hiện các biện pháp thích hợp, như ngừng điều trị khi cần nếu quan sát thấy bất thường.
- xem Bảng 4.

Ghi chú Chưa rõ tần xuất của các phản ứng có hại dựa trên các báo cáo tự phát.
View ADR Monitoring Form